Điều hòa Nagakawa 24000btu 2 chiều NSA24TL
Điều hòa Nagakawa 2 chiều 24000BTU
Mã SP: NSA24TL
Xuất xứ: Indonesia
Công suất: 24000BTU
Chiều: 2 chiều lạnh/ nóng
Gas: R410A
Bảo hành 24 tháng
Miễn phí vận chuyển khu vực Hà Nội
MUA ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 2 CHIỀU 24000BTU Ở ĐÂU GIÁ TỐT NHẤT ?
NƠI BÁN ĐIỀU HÒA NAGAKAWA 2 CHIỀU 24000BTU RẺ NHẤT THỊ TRƯỜNG ? ĐẠI LÝ BÁN ĐIỀU HÒA NAGAKAWA CHÍNH HÃNG ?
Nam Thành Phát đại lý bán hàng các sản phẩm điều hòa Nagakawa chính hãng, Cam kết:
Điều hòa Nagakawa 2 chiều 24000BTU NSA24TL
1, Sản phẩm chính hãng 100%
2, Giá cả cạnh tranh, tốt nhất thị trường
3, Giao hàng, lắp đặt chu đáo, tận tình tại nhà.
4, Bảo hành 24 tháng theo chính sách của hãng.
5, Cam kết xử lý sự cố trong 24h với những sản phẩm và hạng mục Nam Thành Phát thi công
Giá bán:
0 đ
- Điện thoại: 0332540641
- Email: codienlanhnamthanhphat@gmail.com
- Giờ mở cửa: 8h00 đến 19h00
Chi phí lắp đặt điều hòa Nagakawa 2 chiều 24000btu:
STT
|
Vật Tư
|
ĐVT
|
SL
|
Đơn giá VNĐ
|
1
|
Ống đồng, bảo ôn, băng cuốn
|
|||
|
Loại máy treo tường công suất 9000BTU
|
M
|
|
150,000 đồng
|
|
Loại máy treo tường công suất 12000BTU
|
M
|
|
150,000 đồng
|
|
Loại máy treo tường công suất 18000BTU
|
M
|
|
180,000 đồng
|
|
Loại máy treo tường công suất 24000BTU
|
M
|
|
180,000 đồng
|
2
|
Giá đỡ cục nóng
|
|||
|
Loại máy treo tường công suất 9000BTU, 12000BTU
|
Bộ
|
|
80,000 đồng
|
|
Loại máy treo tường công suất 18000BTU, 24000BTU
|
|
|
100,000 đồng
|
3
|
Chi phí nhân công lắp đặt
|
|||
4
|
Vật tư khác đi kèm
|
|||
|
Dây diện 2 x 1,5
|
M
|
|
15,000 đồng
|
|
Dây diện 2 x 2,5
|
M
|
|
20,000 đồng
|
|
Dây cáp nguồn 3x4 + 1x2,5
|
M
|
|
80,000 đồng
|
|
Ống thoát nước mềm
|
M
|
|
10,000 đồng
|
|
Ống thoát nước cứng PVC 21
|
M
|
|
20,000 đồng
|
|
Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn
|
M
|
|
35,000 đồng
|
|
Attomat
|
|
|
80,000 đồng
|
5
|
Chi phí khác
|
|||
|
Nhân công đục tường đi ống âm tường
|
M
|
|
50,000 đồng
|
|
Vật tư phụ (que hàn, băng dính, ốc vít...)
|
|
|
50,000 đồng
|
6
|
Chi phí phát sinh (nếu có)
|
|||
|
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
|
|
|
100,000 đồng
|
|
Chi phí thang dây
|
|
|
200,000 đồng
|
|
Rải đường ống (khách cung cấp vật tư)
|
M
|
|
40,000 đồng
|
|
Chi phí nhân công tháo máy
|
M
|
|
200,000 đồng
|
|
Chi phí bảo dưỡng
|
|
|
250,000 đồng
|
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%