Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000btu NSC09TL
Chức năng nổi bật: Thiết kế nguyên khối, ống đồng dạng xoắn, dàn trao đổi nhiệt mạ vàng Gold Fin, sử dụng môi chất thế hệ mới R32, hoạt động siêu bền, siêu tĩnh lặng với thiết kế Multi-Anti-Vibration
Phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích < 15m2
- Điện thoại: 0332540641
- Email: codienlanhnamthanhphat@gmail.com
- Giờ mở cửa: 8h00 đến 19h00
Tính năng nổi bật của Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000BTU NSC09TL:
Màn hình led hiển thị lớn: Giúp hiển thị nhiều thông số, báo lỗi giúp người sử dụng dễ dàng kiểm soát thiết bị
Thoát nước linh hoạt cả 2 bên: Giúp cho việc thoát nước ở mặt lạnh một cách tối đa, khắc phục việc điều hòa hoạt động liên tục bị rò rỉ nước ra sàn, trần...
Ống đồng nguyên chất với rãnh dạng xoắn: Giúp tăng độ bền và tuổi thọ của sản phẩm, chống trọi trước mọi thời tiết
Môi chất gas R410A: Giúp bảo vệ sức khỏe người sử dụng, không gây cháy nổ, thân thiện với môi trường, hiệu suất làm lạnh sâu
Chế độ vận hành khi ngủ: Điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000BTU NSC09TL với chế độ vận hành khi ngủ cho phép điều hòa điều chỉnh nhiệt độ trong phòng hợp lý , bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm điện năng.
Tấm lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: Màng lọc công nghệ cao giúp diệt khuẩn và lọc không khí một cách tốt nhất mang đến không khí trong lành dễ chịu.
Chi phí lắp đặt điều hòa Nagakawa: 9000BTU, 12000BTU, 18000BTU, 24000BTU:
STT |
Vật Tư |
ĐVT |
SL |
Đơn giá VNĐ |
1 |
Ống đồng, bảo ôn, băng cuốn |
|||
|
Loại máy treo tường công suất 9000BTU |
M |
|
150,000 đồng |
|
Loại máy treo tường công suất 12000BTU |
M |
|
150,000 đồng |
|
Loại máy treo tường công suất 18000BTU |
M |
|
180,000 đồng |
|
Loại máy treo tường công suất 24000BTU |
M |
|
180,000 đồng |
2 |
Giá đỡ cục nóng |
|||
|
Loại máy treo tường công suất 9000BTU, 12000BTU |
Bộ |
|
80,000 đồng |
|
Loại máy treo tường công suất 18000BTU, 24000BTU |
|
|
100,000 đồng |
3 |
Chi phí nhân công lắp đặt |
MIỄN PHÍ |
||
4 |
Vật tư khác đi kèm |
|||
|
Dây diện 2 x 1,5 |
M |
|
15,000 đồng |
|
Dây diện 2 x 2,5 |
M |
|
20,000 đồng |
|
Dây cáp nguồn 3x4 + 1x2,5 |
M |
|
80,000 đồng |
|
Ống thoát nước mềm |
M |
|
10,000 đồng |
|
Ống thoát nước cứng PVC 21 |
M |
|
20,000 đồng |
|
Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn |
M |
|
35,000 đồng |
|
Attomat |
|
|
80,000 đồng |
5 |
Chi phí khác |
|||
|
Nhân công đục tường đi ống âm tường |
M |
|
50,000 đồng |
|
Vật tư phụ (que hàn, băng dính, ốc vít...) |
|
|
50,000 đồng |
6 |
Chi phí phát sinh (nếu có) |
|||
|
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn |
|
|
100,000 đồng |
|
Chi phí thang dây |
|
|
200,000 đồng |
|
Rải đường ống (khách cung cấp vật tư) |
M |
|
40,000 đồng |
|
Chi phí nhân công tháo máy |
M |
|
200,000 đồng |
|
Chi phí bảo dưỡng |
|
|
250,000 đồng |
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%