Tủ đứng Nagakawa 100000 2 chiều inverter NIP-A100R1M15
Mã: NIP-A100R1M15
Điều hòa tủ đứng ( cây ) Nagakawa 100000BTU NIP-C100R1M15
2 chiều lạnh/sưởi - Gas R410A - 3 pha
Làm lạnh nhanh luồng gió thổi mạnh mẽ
Độ bền cao, dễ dàng sử dụng.
Công nghệ inverter tiết kiệm điện năng
Xuất xứ: Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
- Điện thoại: 0332540641
- Email: codienlanhnamthanhphat@gmail.com
- Giờ mở cửa: 8h00 đến 19h00
- Nhờ sử dụng công nghệ Inverter, điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa Inverter 100000 BTU NIP-A100R1M15 mang lại hiệu quả tiết kiệm điện hiệu quả khi có khả năng điều khiển linh hoạt sự hoạt động của mô tơ, vừa giúp tiêu thụ ít điện năng lại vừa đảm bảo nhiệt độ được ổn định hơn.
- Tủ đứng Nagakawa Inverter NIP-A100R1M15 điều hòa đứng với kiểu thiết kế dạng tủ hiện đại, thanh lịch cùng với gam màu trắng nhã nhặn, đem lại tính thẩm mĩ cao cho không gian lắp đặt. Màn hình LED hiển thị nhiệt độ cùng các chế độ điều khiển trên thân dàn lạnh giúp bạn dễ dàng quan sát và sử dụng đặc biệt khi muốn điều chỉnh ở những nơi có ánh sáng yếu hoặc là vào ban đêm. Dàn lạnh thiết kế phẳng, giúp bạn dễ tháo lắp lau chùi bảo dưỡng sản phẩm.
- Với công suất 100.000 BTU, điều hòa tủ đứng Nagakawa NIP–A100R1M15 rất phù hợp để lắp đặt trong không gian có diện tích từ 150m² - 160m² như hội trường, nhà xưởng, nhà máy, khu công nghiệp, ...
- Môi chất làm lạnh R410A với nhiều ưu điểm như làm lạnh nhanh hơn, thân thiện với môi trường hơn, đồng thời giúp máy hoạt động êm ái và có hiệu suất làm lạnh cao hơn so với các dòng gas cũ trước đó.
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NIP-A100R1M15 |
|
Công suất làm việc |
Làm lạnh |
Btu/h |
100,000 |
Sưởi ấm |
Btu/h |
110,000 |
|
Điện năng tiêu thụ |
Làm lạnh |
W |
10,400 |
Sưởi ấm |
W |
10,000 |
|
Cường độ dòng điện |
Làm lạnh |
A |
17.6 |
Sưởi ấm |
A |
16.9 |
|
Nguồn điện |
Cục trong |
V/P/Hz |
220V/ 1Ph/ 50Hz |
Cục ngoài |
V/P/Hz |
380V/ 3Ph/ 50Hz |
|
Lưu lượng gió |
Cục trong |
m3/h |
4650/ 4000/ 3470 |
Cục ngoài |
m3/h |
10,500 |
|
Hiệu suất năng lượng (EER) |
W/W |
2.817 |
|
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
60/ 56/ 51 |
Cục ngoài |
dB(A) |
56 |
|
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Cục trong |
mm |
1,200×1,860×420 |
Cục ngoài |
mm |
990x1635x825 |
|
Khối lượng máy |
Cục trong |
kg |
140/ 161 |
Cục ngoài |
kg |
232/ 254 |
|
Môi chất lạnh |
|
R410A |
|
Đường kính ống dẫn |
Lỏng |
mm |
Ф12.7 |
Hơi |
mm |
Ф25.4 |
|
Chiều dài ống dẫn |
Tối đa |
m |
70 |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
m |
30 |