Máy nước nóng trung tâm AO Smith 455L CAHP3.0-120-6S-E
Mã: CAHP3.0-120-6S-E
Máy nước nóng trung tâm AO Smith CAHP3.0-120-6S-E
Dung tích bình chứa 455L phù hợp cho gia đình, biệt thự, nhà nghỉ, khách sạn, home stay..
Điện áp 1P-220-240V/50Hz
Môi chất lạnh R134A
Màn hình hiển thị LED
2 quạt gió giúp hiệu quả làm nóng nhanh
Hoạt động êm ái độ ồn thấp, an toàn tuyệt đối về điện, bền bỉ tuổi thọ cao
Nhiệt độ nước đầu ra 350C - 750C
Thương hiệu Mỹ, bảo hành 24 tháng
- Điện thoại: 0332540641
- Email: codienlanhnamthanhphat@gmail.com
- Giờ mở cửa: 8h00 đến 19h00
Máy nước nóng trung tâm AO Smith CAHP3.0-120-6S-E
Tiết kiệm đến 75% chi phí điện năng tiêu thụ
CAHP3.0-120-6S-E với công nghệ bơm nhiệt làm nóng nước tiên tiến sẽ giúp gia đình bạn tiết kiệm tới 75% chi phí điện năng tiêu thụ nhờ cơ chế hập phụ nhiệt năng từ môi trường.
Hoạt động liên tục trong mọi điều kiện thời tiết
24x7x365 ngày/năm: Hoạt động liên tục trong mọi điều kiện thời tiết để tạo ra nước nóng với nhiệt độ mong muốn.
Dễ dàng điều chỉnh với màn hình cảm ứng và điều khiển từ xa.
Tính năng tự động học hỏi AES trong quá trình sử dụng giúp tiết kiệm năng lượng.
Máy nước nóng trung tâm AO Smith CAHP3.0-120-6S-E với 03 chế độ vận hành linh hoạt: Tiết kiệm/Tiêu chuẩn/Làm nóng nhanh.
An toàn tuyệt đối
Công nghệ phủ Blue Diamond chống ăn mòn, chống rò rỉ và chịu nhiệt 85 độ C. Ngoài ra máy còn tích hợp tính năng tự động bảo vệ quá nhiệt và quá áp.
Thân thiện môi trường
Sử dụng môi chất làm lạnh R134a thân thiện với môi trường
Hoạt động độ ồn thấp
Sử dụng nguồn năng lượng tái tạo.
Điện máy Nam Thành Phát là đại lý phân phối chính hãng Máy bơm nhiệt heat pump nước nóng A.O Smith giá cạnh tranh. Miễn phí vận chuyển tư vấn, liên hệ số hotline để được hỗ trợ.
Thông số kỹ thuật của máy nước nóng trung tâm AO Smith CAHP3.0-120-6S-E
Model |
CAHP3.0-120-12-E |
CAHP3.0-120-6-I |
|
Dung tích bình chứa (L) |
455 |
455 |
455 |
Hiệu suất (COP) (W/W) |
3.6 |
3.6 |
3.6 |
Công suất tiêu thụ (W) |
2220 |
2220 |
2220 |
Công suất tạo nhiệt (W) |
8000 |
8000 |
8000 |
Công suất điện trở (W) |
6000 |
6000 |
6000 |
Phạm vi nhiệt độ nước đầu ra (℃) |
35~75 |
35~75 |
35~75 |
Phạm vi nhiệt độ nước cấp (℃) |
0~48 |
0~48 |
0~48 |
Nhiệt độ ở chế độ Tiết kiệm (℃) |
65 |
65 |
65 |
Dòng điện hoạt động lớn nhất (A) |
47.1 |
31.5 |
31.5 |
Môi chất |
R134a |
R134a |
R134a |
Khối lượng môi chất được nạp (g) |
1850 |
1850 |
1850 |
Chế độ điều khiển |
Màn hình điều khiển LED kết nối thông qua dây dẫn (tiêu chuẩn 10m, tối đa 30m) |
||
Chế độ hoạt động |
Chế độ tiết kiệm (Efficiency); Chế độ làm nóng nhanh (High Demand) |
||
Các chức năng kiểm soát khác |
Hẹn giờ, Báo lỗi, Chống đóng băng, Kiểm soát bơm nước, Khóa trẻ em an toàn, Làm nóng hẹn giờ 2 phần |
||
Điện áp hoạt động |
220VAC/1N/50Hz |
400VAC/3N/50Hz |
400VAC/3N/50Hz |
Kích thước (DxRxC) (mm) |
1002x770x1770 |
995x785x1770 |
995x785x1770 |
Độ ồn (dB) |
<=59 |
<=59 |
<=59 |
Khối lượng tịnh (kg) |
229 |
229 |
229 |
Khối lượng khi hoạt động (kg) |
684 |
684 |
684 |