Điều hòa tủ tròn Nagakawa 28000 2 chiều inverter NIP-A30DC
Mã: NIP-A30DC
Điều hòa tủ tròn ( cây ) Nagakawa 28000BTU NIP-A30DC
2 chiều lạnh/sưởi - Gas R32 - 1 pha
Làm lạnh nhanh luồng gió thổi mạnh mẽ
Độ bền cao, dễ dàng sử dụng
Công nghệ inverter tiết kiệm điện năng
Xuất xứ: Indonesia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
- Điện thoại: 0332540641
- Email: codienlanhnamthanhphat@gmail.com
- Giờ mở cửa: 8h00 đến 19h00
- Điều hòa Inverter Nagakawa NIP-A30DC có thiết kế tủ tròn độc đáo, nhỏ gọn. Mặt lạnh của điều hòa được trang bị đèn LED tiện lợi, hiển thị chính xác thông tin nhiệt độ.
- Khả năng hoạt động vô cùng mạnh mẽ với công suất lạnh 28000 BTU (3.5 HP), tối ưu trong diện tích từ 40 - 45m², điều hòa Nagakawa NIP-A30DC rất phù hợp lắp đặt trong không gian lớn và không gian mở từ 30-40m2 như phòng khách, phòng sinh hoạt chung hoặc phòng họp.
- Điều hòa Nagakawa NIP-A30DC là loại điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi ngoài tính năng làm lạnh cơ bản còn trang bị thêm tính năng sưởi ấm, mát trong mùa hè và sưởi ấm trong mùa đông. Đây là lựa chọn lý tưởng để lắp đặt cho nhu cầu sử dụng đa dạng, giúp chống lại sự khắc nghiệt của thời tiết ở Việt Nam.
- Điều hòa tủ tròn Nagakawa NIP-A30DC sử dụng công nghệ biến tần DC Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm đến 50% lượng điện tiêu thụ. Ngoài ra, điều hòa có chức năng Eco hoạt động hiệu quả giúp làm mát tối ưu, tiết kiệm điện nhưng vẫn đảm bảo không mất đi sự thoải mái và tính năng làm lạnh của máy.
- Điều hòa Inverter tủ tròn Nagakawa 2 chiều NIP-A30DC tích hợp những tiện ích như: chức năng vận hành khi ngủ, chế độ làm lạnh/ hút ẩm/ thông gió, chức năng tự chẩn đoán sự cố, chế độ đảo gió tự động, tự khởi động lại.
- Điều hòa Nagakawa NIP-A30DC được bảo hành 1 đổi 1 tròng vòng 2 năm, và máy nén Inverter được bảo hành trong 10 năm.
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NIP-A30DC |
||
Công suất định mức |
Làm lạnh |
Btu/h |
28,000 |
|
Sưởi ấm |
Btu/h |
30,000 |
||
Điện năng tiêu thụ |
Làm lạnh |
W |
2,650 |
|
Sưởi ấm |
W |
2,500 |
||
Cường độ dòng điện |
Làm lạnh |
A |
11.2 |
|
Sưởi ấm |
A |
10.8 |
||
Nguồn điện |
V/P/Hz |
220-240/ 1/ 50 |
||
Lưu lượng gió cục trong (C) |
m3/h |
1,200 |
||
Năng suất tách ẩm |
L/h |
3 |
||
Độ ồn (cao) |
Cục trong |
dB(A) |
44 |
|
Cục ngoài |
dB(A) |
56 |
||
Kích thước thân máy (RxSxC) |
Cục trong |
mm |
348x348x1750 |
|
Cục ngoài |
mm |
853x349x602 |
||
Khối lượng thân máy |
Cục trong |
kg |
29 |
|
Cục ngoài |
kg |
36 |
||
Môi chất lạnh |
|
R32 |
||
Đường kính ống dẫn |
Lỏng |
mm |
F6.35 |
|
Hơi |
mm |
F12.72 |
||
Chiều dài ống |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
|
Tối đa |
m |
25 |
||
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
m |
10 |