Điều hòa tủ đứng casper 28000 1 chiều FC28TL11
- Điện thoại: 0332540641
- Email: codienlanhnamthanhphat@gmail.com
- Giờ mở cửa: 8h00 đến 19h00
Thêm một sự lựa chọn mới ưu việt dành cho các chủ đầu tư công trình tại Việt Nam. Với mức giá thành sản phẩm hợp lý, chất lượng, công nghệ sản phẩm dựa theo tiêu chuẩn của Thái Lan dòng sản phẩm điều hòa tủ đứng casper sẽ là một đối thủ rất đáng gớm mà các thương hiệu điều hòa tủ đứng giá rẻ tại thị trường Việt Nam hiện nay sẽ phải dè chừng. Sản phẩm có thiết kế vuông vắn đem lại cảm giác khỏe khoắn, chắc chắn, mặt nạ sáng bóng cùng với đèn LED hiển thị nhiệt độ bên trên mang đến vẻ đẹp hiện sang trọng, hiện đại cho căn phòng mà bạn sử dụng.
Một số tính năng, công nghệ tiện ích chính của dòng sản phẩm điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 28000 BTU tiêu chuẩn, model FC-28TL11:
+ Cảm biến iFeel: bộ điều khiển từ xa của điều hòa cây Casper 1 chiều FC-28TL11 được gắn bộ phận cảm biến nhiệt có thể cảm nhận được nhiệt độ tỏa ra từ cơ thể con người trong căn phòng. Khi bạn kích hoạt chức năng này trên điều khiển máy sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ sao cho phù hợp với lượng nhiệt tỏa ra trong căn phòng. Chức năng này còn giúp làm giảm sự thất thoát, lãng phí điện năng trong quá trình sử dụng.
+ Chức năng tự động làm sạch: với chức năng thông minh này cho phép máy sẽ giảm nhiệt độ xuống sâu nhất làm lạnh và đóng băng trên bề mặt dàn lạnh, sau đó sẽ kích hoạt làm nóng khiến băng tan tạo thành những giọt nước chảy dọc xuống trên bề mặt dàn lạnh loại bỏ toàn bộ bụi bẩn bám dính trên dàn lạnh trong quá trình sử dụng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng casper 1 chiều 28000btu FC-28TL11:
Casper |
Đơn vị |
FC-28TL11 |
|
Thông số cơ bản |
Công suất định mức |
BTU/h |
25,000 |
Công suất tiêu thụ định mức |
W |
2,100 |
|
Dòng điện định mức |
A |
9,5 |
|
Nguồn điện |
V/Ph/Hz |
220-240/1/50 |
|
Gas |
R410 |
||
Lưu lượng gió |
m3/h |
950 |
|
Độ ồn (Min/Max) |
dB(A) |
47 |
|
Dàn lạnh |
Đường kính x Chiều dài quạt |
mm |
312,5*140 |
Tốc độ động cơ |
rpm |
440/480/540 |
|
Dòng điện định mức |
A |
0,82 |
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
950 |
|
Kích thước máy |
mm |
1780*500*300 |
|
Kích thước bao bì |
mm |
1890*690*450 |
|
Khối lượng tịnh |
Kg |
32 |
|
Dàn nóng |
Đường kính quạt |
mm |
440 |
Tốc độ động cơ |
rpm |
870/900/930 |
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
2700 |
|
Kích thước máy |
mm |
800*690*300 |
|
Kích thước bao bì |
mm |
940*750*420 |
|
Khối lượng tịnh |
Kg |
44 |
|
Diện tích sử dụng đề xuất |
m2 |
22-43 |