Điều hòa sumikura 24000btu 1 chiều gas R410A APS/APO-240
Chức năng: Bộ lọc khử mùi, tự động đảo gió tập trung vào vị trí mong muốn, tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ, tự động khởi động lại, tiết kiệm điện năng, vận hành êm dịu, tự làm sạch máy
- Điện thoại: 0332540641
- Email: codienlanhnamthanhphat@gmail.com
- Giờ mở cửa: 8h00 đến 19h00
Điều hòa sumikura 24.000btu 1 chiều gas R410A APS/APO-240 giá rẻ
* Hình thức sang trọng
* Lắp đặt dễ dàng
* Bộ lọc khử mùi
* Tự động đảo gió tập trung vào vị trí mong muốn
* Tự động chuẩn đoán sự cố và bảo vệ
* Tự động khởi động lại
* Tiết kiệm điện năng
* Vận hành êm dịu
* Tự làm sạch máy Điều hòa SK-Titan hoàn toàn mới, sử dụng công nghệ màn hình hiển thị ẩn lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam.Công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, với công nghệ màn hình hiển thị mới lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam – màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ rất độc đáo đem lại cảm giác hài hòa dễ chịu khi máy hoạt động. Tính năng làm lạnh nhanh, tiết kiệm tối đa điện năng, tự làm sạch máy mang đến luồng không khí tinh khiết cho người sử dụng.
STT
|
Vật Tư
|
ĐVT
|
SL
|
Đơn giá VNĐ
|
1
|
Ống đồng, bảo ôn, băng cuốn
|
|||
|
Loại máy treo tường công suất 9000BTU
|
M
|
|
150,000 đồng
|
|
Loại máy treo tường công suất 12000BTU
|
M
|
|
150,000 đồng
|
|
Loại máy treo tường công suất 18000BTU
|
M
|
|
180,000 đồng
|
|
Loại máy treo tường công suất 24000BTU
|
M
|
|
180,000 đồng
|
2
|
Giá đỡ cục nóng
|
|||
|
Loại máy treo tường công suất 9000BTU, 12000BTU
|
Bộ
|
|
80,000 đồng
|
|
Loại máy treo tường công suất 18000BTU, 24000BTU
|
|
|
100,000 đồng
|
3
|
Chi phí nhân công lắp đặt
|
350.000 đồng
|
||
4
|
Vật tư khác đi kèm
|
|||
|
Dây diện 2 x 1,5
|
M
|
|
15,000 đồng
|
|
Dây diện 2 x 2,5
|
M
|
|
20,000 đồng
|
|
Dây cáp nguồn 3x4 + 1x2,5
|
M
|
|
80,000 đồng
|
|
Ống thoát nước mềm
|
M
|
|
10,000 đồng
|
|
Ống thoát nước cứng PVC 21
|
M
|
|
20,000 đồng
|
|
Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn
|
M
|
|
35,000 đồng
|
|
Attomat
|
|
|
80,000 đồng
|
5
|
Chi phí khác
|
|||
|
Nhân công đục tường đi ống âm tường
|
M
|
|
50,000 đồng
|
|
Vật tư phụ (que hàn, băng dính, ốc vít...)
|
|
|
50,000 đồng
|
6
|
Chi phí phát sinh (nếu có)
|
|||
|
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
|
|
|
100,000 đồng
|
|
Chi phí thang dây
|
|
|
200,000 đồng
|
|
Rải đường ống (khách cung cấp vật tư)
|
M
|
|
40,000 đồng
|
|
Chi phí nhân công tháo máy
|
M
|
|
200,000 đồng
|
|
Chi phí bảo dưỡng
|
|
|
250,000 đồng
|