Điều hòa mitsubishi heavy 12000btu 1 chiều SRK/SRC13CRS-S5 gas R410A loại sang trọng
Mã sản phẩm: SRK/SRC13CRS-S5
Công suất: 12.283BTU
Loại: 1 chiều tiêu chuẩn
Gas: R410A
Tiết kiệm điện năng 4*
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: Bảo hành 2 năm, máy nén 5 năm
_________________________
Miễn phí vận chuyển khu vực nội thành Hà Nội
Hỗ trợ lắp đặt nhanh chóng chuyên nghiệp
Mã sản phẩm: SRK/SRC13CSS-S5
12283BTU - 1 chiều - R410A
Chức năng: Chế độ làm lạnh nhanh Hi Power, đảo gió tự động, chế độ ngủ, tự khởi động lại, chống khuẩn, nấm mốc..
Phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích < 20m2
Giá bán:
0 đ
- Điện thoại: 0332540641
- Email: codienlanhnamthanhphat@gmail.com
- Giờ mở cửa: 8h00 đến 19h00
Mua điều hòa Mitsubishi heavy 12.000btu 1 chiều SRK/SRC13CRS-S5 loại sang trọng gas R410A ở đâu chính hãng giá rẻ nhất ?
Nơi mua điều hòa Mitsubishi Heavy chính hãng 100% giá rẻ nhất, bảo hành uy tín, chất lượng ?
Nam Thành Phát đại lý bán hàng các sản phẩm điều hòa Mitsubishi Heavy chính hãng, Cam kết:
Điều hòa Mitsubishi Heavy 12.000btu 1 chiều SRK/SRC13CRS-S5 gas R410A tiêu chuẩn
1, Sản phẩm chính hãng 100%
2, Giá cả cạnh tranh, tốt nhất thị trường
3, Giao hàng, lắp đặt chu đáo, tận tình tại nhà.
4, Bảo hành 1 đổi 1 trong 2 năm theo chính sách của hãng
5, Cam kết xử lý sự cố trong 24h với những sản phẩm và hạng mục Nam Thành Phát cung cấp
Hãy liên hệ với Chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ: 0911,601,123
Chi phí lắp đặt điều hòa Mitsubishi Heavy 12000 1 chiều:
STT
|
Vật Tư
|
ĐVT
|
SL
|
Đơn giá VNĐ
|
1
|
Ống đồng, bảo ôn, băng cuốn
|
|||
|
Loại máy treo tường công suất 9000BTU
|
M
|
|
150,000 đồng
|
|
Loại máy treo tường công suất 12000BTU
|
M
|
|
150,000 đồng
|
|
Loại máy treo tường công suất 18000BTU
|
M
|
|
180,000 đồng
|
|
Loại máy treo tường công suất 24000BTU
|
M
|
|
180,000 đồng
|
2
|
Giá đỡ cục nóng
|
|||
|
Loại máy treo tường công suất 9000BTU, 12000BTU
|
Bộ
|
|
80,000 đồng
|
|
Loại máy treo tường công suất 18000BTU, 24000BTU
|
|
|
100,000 đồng
|
3
|
Chi phí nhân công lắp đặt
|
250.000 đồng
|
||
4
|
Vật tư khác đi kèm
|
|||
|
Dây diện 2 x 1,5
|
M
|
|
15,000 đồng
|
|
Dây diện 2 x 2,5
|
M
|
|
20,000 đồng
|
|
Dây cáp nguồn 3x4 + 1x2,5
|
M
|
|
80,000 đồng
|
|
Ống thoát nước mềm
|
M
|
|
10,000 đồng
|
|
Ống thoát nước cứng PVC 21
|
M
|
|
20,000 đồng
|
|
Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn
|
M
|
|
35,000 đồng
|
|
Attomat
|
|
|
80,000 đồng
|
5
|
Chi phí khác
|
|||
|
Nhân công đục tường đi ống âm tường
|
M
|
|
50,000 đồng
|
|
Vật tư phụ (que hàn, băng dính, ốc vít...)
|
|
|
50,000 đồng
|
6
|
Chi phí phát sinh (nếu có)
|
|||
|
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
|
|
|
100,000 đồng
|
|
Chi phí thang dây
|
|
|
200,000 đồng
|
|
Rải đường ống (khách cung cấp vật tư)
|
M
|
|
40,000 đồng
|
|
Chi phí nhân công tháo máy
|
M
|
|
200,000 đồng
|
|
Chi phí bảo dưỡng
|
|
|
250,000 đồng
|
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%