Điều hòa Funiki 18000btu 2 chiều SH18MMC giá rẻ
- Công suất điện định mức: Lạnh: 1482W, Sưởi: 1466W
- Chức năng nổi bật: Chức năng làm lạnh và sưởi ấm, môi chất R410A không làm khô da, thiết kế tinh tế, trang bị lưới lọc HD, vận hàng êm ái, dễ chịu, phù hợp cho phòng có diện tích < 30m2
- Điện thoại: 0332540641
- Email: codienlanhnamthanhphat@gmail.com
- Giờ mở cửa: 8h00 đến 19h00
STT |
Vật Tư |
ĐVT |
SL |
Đơn giá VNĐ |
1 |
Chi phí nhân công lắp đặt |
|||
|
Máy treo tường công suất 9000btu, 12000btu thường |
Bộ |
|
200,000 đồng |
|
Máy treo tường công suất 9000btu, 12000btu inverter |
Bộ |
|
250,000 đồng |
|
Máy treo tường công suất 18000btu, 24000btu thường |
Bộ |
|
300,000 đồng |
|
Máy treo tường công suất 18000btu, 24000btu inverter |
Bộ |
|
350,000 đồng |
Công lắp máy tủ đứng, cassette 18000btu -24000btu |
Bộ |
500,000 đồng |
||
|
Công lắp máy tủ đứng, cassette 28000btu -50000btu |
Bộ |
|
550,000 đồng |
2 |
Giá đỡ cục nóng |
|||
|
Loại máy treo tường, tủ đứng, casette < 24000btu |
Bộ |
|
80,000 đồng |
|
Loại máy tủ đứng cassette 36000btu -50000btu |
Bộ |
|
100,000 đồng |
3 |
Chi phí ống đồng |
|||
|
Máy treo tường công suất 9000btu |
M |
|
130,000 đồng |
|
Máy treo tường công suất 12000btu |
M |
|
150,000 đồng |
|
Máy treo tường công suất 18000btu |
M |
|
160,000 đồng |
|
Máy treo tường công suất 24000btu |
M |
|
180,000 đồng |
Công lắp máy tủ đứng, cassette 18000btu -24000btu |
M |
230,000 đồng |
||
|
Công lắp máy tủ đứng, cassette 28000btu -50000btu |
M |
|
250,000 đồng |
Bảo ôn |
M |
20,000 đồng |
||
4 |
Vật tư khác đi kèm |
|||
|
Dây diện 2 x 1,5 |
M |
|
15,000 đồng |
|
Dây diện 2 x 2,5 |
M |
|
20,000 đồng |
|
Dây cáp nguồn 3x4 + 1x2,5 |
M |
|
80,000 đồng |
|
Ống thoát nước mềm |
M |
|
10,000 đồng |
|
Ống thoát nước cứng PVC 21 |
M |
|
20,000 đồng |
|
Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn |
M |
|
45,000 đồng |
|
Attomat |
Cái |
|
80,000 đồng |
5 |
Chi phí khác |
|||
|
Nhân công đục tường đi ống âm tường |
M |
|
50,000 đồng |
|
Vật tư phụ máy treo tường (que hàn, băng dính, ốc vít...) |
Bộ |
|
50,000 đồng |
Vật tư phụ máy tủ đứng, cassette |
Bộ |
100,000 đồng |
||
6 |
Chi phí phát sinh (nếu có) |
|||
|
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn |
|
|
100,000 đồng |
Chi phí hàn nối ống |
Mối |
50,000 đồng |
||
Chi phí hút chân không |
Máy |
100,000 đồng |
||
|
Chi phí thang dây |
|
|
200,000 đồng |
|
Rải đường ống (khách cung cấp vật tư) |
M |
|
40,000 đồng |
|
Chi phí nhân công tháo máy cũ |
M |
|
150,000 đồng |
|
Chi phí bảo dưỡng |
|
|
200,000 đồng |