Điều hòa erito 12000 2 chiều ETILAN15HS1 model 2020
Mã sản phẩm: ETI-LAN15HS1
Thương hiệu Nhật Bản, sản xuất tại Thái Lan
Chiều: 2 chiều lạnh/nóng
Chiều: 2 chiều lạnh/nóng
Model: Năm 2020
Công suất lạnh: 12000 BTU
Môi chất lạnh: R410A
Môi chất lạnh: R410A
Dàn tản nhiệt mạ vàng
BẢO HÀNH 1 ĐỔI 1 TRONG 2 NĂM
__________________________________________
Miễn phí vận chuyển và lắp đặt giá rẻ tại Hà Nội
Erito 1 chiều inverter; Erito 2 chiều inverter; Erito 2 chiều thường; Erito 1 chiều thường; Quạt điều hòa; Điều hòa tủ đứng, Điều hòa âm trần casette
Giá bán:
0 đ
- Điện thoại: 0332540641
- Email: codienlanhnamthanhphat@gmail.com
- Giờ mở cửa: 8h00 đến 19h00
Tính năng nổi bật của Điều hòa erito 12000btu 2 chiều ETI-LAN15HS1 model 2020
1, Xuất xứ Thái Lan
2, Cảm biến cơ thể người dùng
3, Vận hành êm ái với độ ồn tối thiểu.
4, Chống khô với màng lọc ion có lợi cho sức khỏe.
5, Màn hình led hiển thị.
6, Dàn tản nhiệt mạ vàng

Hướng dẫn cách chỉnh điều khiển:

Mua điều hòa Erito chính hãng ở đâu ? Đại lý chính hãng điều hòa erito 12000 2 chiều ETI-LAN15HS1 model 2020 ?
Nam Thành Phát được ủy quyền bán các sản phẩm điều hòa erito chính hãng cam kết giá bán cạnh tranh, bảo hành rõ ràng, miễn phí vận chuyển khu vực Hà Nội, hỗ trợ lắp đặt nhanh chóng, giá rẻ.
Liên hệ: 0911.601.123 để được hỗ trợ
Chi phí lắp đặt điều hòa erito 2 chiều 12000btu ETI-LAN15HS1 model 2020:
STT
|
Vật Tư
|
ĐVT
|
SL
|
Đơn giá VNĐ
|
1
|
Ống đồng, bảo ôn, băng cuốn
|
|||
|
Loại máy treo tường công suất 9000BTU
|
M
|
|
150,000 đồng
|
|
Loại máy treo tường công suất 12000BTU
|
M
|
|
150,000 đồng
|
|
Loại máy treo tường công suất 18000BTU
|
M
|
|
180,000 đồng
|
|
Loại máy treo tường công suất 24000BTU
|
M
|
|
180,000 đồng
|
2
|
Giá đỡ cục nóng
|
|||
|
Loại máy treo tường công suất 9000BTU, 12000BTU
|
Bộ
|
|
80,000 đồng
|
|
Loại máy treo tường công suất 18000BTU, 24000BTU
|
|
|
100,000 đồng
|
3
|
Chi phí nhân công lắp đặt
|
250.000 đồng
|
||
4
|
Vật tư khác đi kèm
|
|||
|
Dây diện 2 x 1,5
|
M
|
|
15,000 đồng
|
|
Dây diện 2 x 2,5
|
M
|
|
20,000 đồng
|
|
Dây cáp nguồn 3x4 + 1x2,5
|
M
|
|
80,000 đồng
|
|
Ống thoát nước mềm
|
M
|
|
10,000 đồng
|
|
Ống thoát nước cứng PVC 21
|
M
|
|
20,000 đồng
|
|
Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn
|
M
|
|
35,000 đồng
|
|
Attomat
|
|
|
80,000 đồng
|
5
|
Chi phí khác
|
|||
|
Nhân công đục tường đi ống âm tường
|
M
|
|
50,000 đồng
|
|
Vật tư phụ (que hàn, băng dính, ốc vít...)
|
|
|
50,000 đồng
|
6
|
Chi phí phát sinh (nếu có)
|
|||
|
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn
|
|
|
100,000 đồng
|
|
Chi phí thang dây
|
|
|
200,000 đồng
|
|
Rải đường ống (khách cung cấp vật tư)
|
M
|
|
40,000 đồng
|
|
Chi phí nhân công tháo máy
|
M
|
|
200,000 đồng
|
|
Chi phí bảo dưỡng
|
|
|
250,000 đồng
|
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%