Điều hòa Ecool 1 chiều 18000 ECL-1E18ST
- Điện thoại: 0332540641
- Email: codienlanhnamthanhphat@gmail.com
- Giờ mở cửa: 8h00 đến 19h00
Điều hòa ecool 18000btu 1 chiều tiêu chuẩn giá rẻ: ECL-1E18ST
Điều hòa ecool được sử dụng công nghệ sản xuất của Nhật Bản
Sản xuất tại Thái Lan
Thiết kế: Đường nét thiết kế hiện đại, thanh thoát, chất liệu nhựa ABS cao cấp không biến đổi màu
Dàn lạnh/ Dàn nóng được mạ vàng: giúp nâng cao tính bền vững đối với môi trường đặc biệt là môi trường nhiệt đới của Việt Nam, giúp kéo dài tuổi thọ đảm bảo hiệu suất trao đổi nhiệt.
Chế độ Eclean: Điều hòa Ecool 18000BTU 1 chiều tích với chức năng Eclean giúp làm sạch bề mặt dàn lạnh, các bụi bẩn và nấm mốc sẽ được loại bỏ...ngăn ngừa sự sinh sôi
Tấm lọc Anti PM 2,5: Dàn lạnh được trang bị tấm lưới lọc HD giúp loại bỏ những hạt bụi siêu nhỏ PM 2.5 đồng thời bổ sung thêm Ion cho nguồn không khí giúp tạo ra một môi trường trong lành
Vận hành ổn định trong thời tiết khắc nghiệt: Với việc được sản xuất bằng các chất liệu, linh kiện chất lượng cao giúp cho điều hòa ecool ECL-1E18ST hoạt động ổn định bất chấp thời tiết bên ngoài có lên đến 50 độ.
Thuận tiện cho việc bảo dưỡng, sửa chữa: Với công nghệ thiết kế tinh tế điều hòa ecool hạn chế tối đa việc sử dụng ốc vít trong kết cấu sản phẩm, do đó việc tháo lắp trong quá trình bảo dưỡng, sửa chữa thiết bị trở lên đơn giản, nhanh, tiết kiệm thời gian.
Nam Thành Phát đại lý phân phối sản phẩm điều hòa Ecool 18000 1 chiều ECL-1E18ST cam kết
1, Sản phẩm chính hãng 100%
2, Bảo hành chính hãng: 1 đổi 1 trong 1 năm, 5 năm cho máy nén
3, Hỗ trợ vận chuyển và lắp đặt tại khu vực Hà Nội
4, Giá cạnh tranh.
Chi phí lắp đặt điều hòa ecool 18000 1 chiều ECL-1E18ST:
STT |
Vật Tư |
ĐVT |
SL |
Đơn giá VNĐ |
1 |
Chi phí nhân công lắp đặt |
|||
|
Máy treo tường công suất 9000btu, 12000btu thường |
Bộ |
|
200,000 đồng |
|
Máy treo tường công suất 9000btu, 12000btu inverter |
Bộ |
|
250,000 đồng |
|
Máy treo tường công suất 18000btu, 24000btu thường |
Bộ |
|
300,000 đồng |
|
Máy treo tường công suất 18000btu, 24000btu inverter |
Bộ |
|
350,000 đồng |
Công lắp máy tủ đứng, cassette 18000btu -24000btu |
Bộ |
500,000 đồng |
||
|
Công lắp máy tủ đứng, cassette 28000btu -50000btu |
Bộ |
|
550,000 đồng |
2 |
Giá đỡ cục nóng |
|||
|
Loại máy treo tường, tủ đứng, casette < 24000btu |
Bộ |
|
80,000 đồng |
|
Loại máy tủ đứng cassette 36000btu -50000btu |
Bộ |
|
100,000 đồng |
3 |
Chi phí ống đồng |
|||
|
Máy treo tường công suất 9000btu |
M |
|
130,000 đồng |
|
Máy treo tường công suất 12000btu |
M |
|
150,000 đồng |
|
Máy treo tường công suất 18000btu |
M |
|
160,000 đồng |
|
Máy treo tường công suất 24000btu |
M |
|
180,000 đồng |
Công lắp máy tủ đứng, cassette 18000btu -24000btu |
M |
230,000 đồng |
||
|
Công lắp máy tủ đứng, cassette 28000btu -50000btu |
M |
|
250,000 đồng |
Bảo ôn |
M |
20,000 đồng |
||
4 |
Vật tư khác đi kèm |
|||
|
Dây diện 2 x 1,5 |
M |
|
15,000 đồng |
|
Dây diện 2 x 2,5 |
M |
|
20,000 đồng |
|
Dây cáp nguồn 3x4 + 1x2,5 |
M |
|
80,000 đồng |
|
Ống thoát nước mềm |
M |
|
10,000 đồng |
|
Ống thoát nước cứng PVC 21 |
M |
|
20,000 đồng |
|
Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn |
M |
|
45,000 đồng |
|
Attomat |
Cái |
|
80,000 đồng |
5 |
Chi phí khác |
|||
|
Nhân công đục tường đi ống âm tường |
M |
|
50,000 đồng |
|
Vật tư phụ máy treo tường (que hàn, băng dính, ốc vít...) |
Bộ |
|
50,000 đồng |
Vật tư phụ máy tủ đứng, cassette |
Bộ |
100,000 đồng |
||
6 |
Chi phí phát sinh (nếu có) |
|||
|
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn |
|
|
100,000 đồng |
Chi phí hàn nối ống |
Mối |
50,000 đồng |
||
Chi phí hút chân không |
Máy |
100,000 đồng |
||
|
Chi phí thang dây |
|
|
200,000 đồng |
|
Rải đường ống (khách cung cấp vật tư) |
M |
|
40,000 đồng |
|
Chi phí nhân công tháo máy cũ |
M |
|
150,000 đồng |
|
Chi phí bảo dưỡng |
|
|
200,000 đồng |