Điều hòa âm trần cassette Mitsubishi Heavy 18000btu 1 chiều FDT50CR-S5
- Điện thoại: 0332540641
- Email: codienlanhnamthanhphat@gmail.com
- Giờ mở cửa: 8h00 đến 19h00
Điều hòa âm trần cassette Mitsubishi Heavy 18000btu 1 chiều FDT50CR-S5
1, Công nghệ Comfortable Airflow
2, Mắt thần thông minh
3, Phin lọc khử mùi xúc tác quang Apatit Titan
4, Chế độ gió đa dạng
Điều hòa âm trần cassette Mitsubishi Heavy FDT50CR-S5 được thiết kế hiện đại, tiết kiệm điện năng, phù hợp với nhiều không gian.
Điều hòa âm trần cassette Mitsubishi có công suất làm lạnh nhanh.
Dòng điều hòa cassette Mitsubishi sử dụng loại gas R410A thân thiện với người dùng dụng và an toàn cho tầng Ozone.
Điều hòa âm trần cassette Mitsubishi Heavy 18000btu 1 chiều phù hợp lắp đặt dành cho các không gian lớn đòi hỏi sự thẩm mỹ như: Hội trường, phòng họp, nhà hàng...
Sản phẩm Điều hòa cassette Mitsubishi Heavy FDT50CR-S5 chính hãng luôn được nhiều người tin dùng nhất , bởi chất lượng ổn định và giá cả lại rất hợp lý.
Tự cân bằng dàn lạnh: Giúp khả năng vận hành được cải thiện và thời gian lắp dặt được giảm đáng kể.
Với thiết kế mới có thể dễ dàng kiểm tra bằng cách tháo nắp góc do đó việc kiểm tra tình trạng của bơm nước dễ dàng mà không cần tháo panel ra. Việc định vị lỗ thoát nước xả của máng nước dễ dàng và thuận tiện.
Bơm nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống 700mm tính từ bê mặt trần, cho phép bố trí mặt bằng đường ống tự do. Tùy theo vị trí lắp đặt, một ống mềm 260mm, phụ kiện tiêu chuẩn, hỗ trợ cho việc lắp đặt được dễ dàng.
Cánh đảo gió có thể điều khiển được từ vị trí cao đến thấp 1 cách độc lập băng bộ điều khiển dây.
Bộ điều khiển từ xa và RCH-E3 không áp dụng được việc điều khiển cánh đảo gió độc lập.
Dàn lạnh |
FDT50CR-S5 |
||
Dàn nóng |
FDC50RC-S5 |
||
Nguồn điện |
1 Pha, 220/230V, 50Hz |
||
Công suất lạnh |
kW |
5 |
|
BTU/h |
17.060 |
||
Công suất tiêu thụ điện |
W |
1.613 |
|
COP |
W/W |
3,1 |
|
Dòng điện danh định |
A |
7,5 |
|
Dòng điện khởi động |
30 |
||
Độ ồn |
Dàn lạnh |
dB(A) |
Hi:39/ Me:33 / Lo:31 |
Dàn nóng |
50 |
||
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh |
mm |
Hi:20 / Me:18 / Lo:16 |
Dàn nóng |
mm |
38 |
|
Kích thước ngoài |
Dàn lạnh |
kg |
Thân máy: 246 x 840 x 840 / Mặt nạ: 35 x 950 x 950 |
Dàn nóng |
kg |
640 x 850 (+65) x 290 |
|
Trọng lượng tịnh |
Dàn lạnh |
m3/min |
27,5 |
Dàn nóng |
m3/min |
40 |
|
Môi chất lạnh |
R410 (nạp cho 15m) |
||
Kích cỡ đường ống |
Đường lỏng / Đường gas |
mm |
ø 6.35 / 15.88 |
Độ dài đường ống |
m |
30 |
|
Độ cao chênh lệch |
Dàn nóng cao hơn / Thấp hơn |
m |
Tối đa 10/10 |
Mặt nạ điều hòa |
T-PNS-3BW-E (không dây) T-PSA-3BW-E |
||
Dây điện kết nối |
1.5mm2 x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) |
||
Phương pháp nối dây |
Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
||
Hệ điều khiển |
Không dây (tiêu chuẩn) |
Tiêu chuẩn (bao gồm T-PSN-3BW-E) |
|
Có dây (tùy chọn) |
RC-EX1A, RC-E5, RCH-E3 (Cần chọn thêm bộ kết nối SC-BIKN) |