Casper 18000btu 1 chiều LC18TL32 gas R32 model 2020
- Điện thoại: 0332540641
- Email: codienlanhnamthanhphat@gmail.com
- Giờ mở cửa: 8h00 đến 19h00
STT |
Vật Tư |
ĐVT |
SL |
Đơn giá VNĐ |
1 |
Ống đồng, bảo ôn, băng cuốn |
|||
|
Loại máy treo tường công suất 9000BTU |
M |
|
150,000 đồng |
|
Loại máy treo tường công suất 12000BTU |
M |
|
150,000 đồng |
|
Loại máy treo tường công suất 18000BTU |
M |
|
180,000 đồng |
|
Loại máy treo tường công suất 24000BTU |
M |
|
180,000 đồng |
2 |
Giá đỡ cục nóng |
|||
|
Loại máy treo tường công suất 9000BTU, 12000BTU |
Bộ |
|
80,000 đồng |
|
Loại máy treo tường công suất 18000BTU, 24000BTU |
|
|
100,000 đồng |
3 |
Chi phí nhân công lắp đặt |
350.000 đồng |
||
4 |
Vật tư khác đi kèm |
|||
|
Dây diện 2 x 1,5 |
M |
|
15,000 đồng |
|
Dây diện 2 x 2,5 |
M |
|
20,000 đồng |
|
Dây cáp nguồn 3x4 + 1x2,5 |
M |
|
80,000 đồng |
|
Ống thoát nước mềm |
M |
|
10,000 đồng |
|
Ống thoát nước cứng PVC 21 |
M |
|
20,000 đồng |
|
Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn |
M |
|
35,000 đồng |
|
Attomat |
|
|
80,000 đồng |
5 |
Chi phí khác |
|||
|
Nhân công đục tường đi ống âm tường |
M |
|
50,000 đồng |
|
Vật tư phụ (que hàn, băng dính, ốc vít...) |
|
|
50,000 đồng |
6 |
Chi phí phát sinh (nếu có) |
|||
|
Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn |
|
|
100,000 đồng |
|
Chi phí thang dây |
|
|
200,000 đồng |
|
Rải đường ống (khách cung cấp vật tư) |
M |
|
40,000 đồng |
|
Chi phí nhân công tháo máy |
M |
|
200,000 đồng |
|
Chi phí bảo dưỡng |
|
|
250,000 đồng |
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%